Từ điển Thiều Chửu
洱 - nhị
① Sông Nhị.

Từ điển Trần Văn Chánh
洱 - nhĩ
Sông Nhĩ. 【洱海】Nhĩ hải [Ârhăi] Tên hồ ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
洱 - nhị
Tên sông, tức Nhị hà ở bắc phần Việt Nam, chảng ngang thành phố Hà nội.


洱海 - nhị hải ||